| Công nghệ | DLP |
| Cường độ sáng | 3500 Ansi lumens |
| Độ phân giải | Native XGA (1024 x 768) Maximum UXGA (1600 x 1200) 1080p (1920 x 1080) |
| Độ tương phản | 10000/1 |
| Kích thước hiển thị | 29″ – 300″ |
| Chỉnh vuông hình | ± 40 độ |
| Khoảng cách đặt máy | 1.2 – 11,3m |
| Số mầu hiển thị | 1,07 Tỷ màu |
| Tuổi thọ bóng đèn | 3000 giờ |
| Cân nặng | 2.3 kg |
| Kích thước máy | 284 x 234 x 92 mm(11.18″ x 9.21″ x 3.62″) |
| Input | Analog RGB/Component Video (D-sub) x 2 |
| Composite Video (RCA) x 1 | |
| S-Video (Mini DIN) x 1 | |
| HDMI x 1 | |
| PC Audio (Stereo mini jack) x 1 | |
| Output | Analog RGB (D-sub) x 1 |
| Tỷ lệ khung hình | 4:3 (Native), 16:9 |

