| HIỄN THỊ | |
| Độ sáng | 4.000 ANSI Lumens |
| Độ phân giải | XGA (1024 x 768), nén UXGA (1600 x 1200) |
| Độ tương phản | 500 :1 |
| Công nghệ | LCD |
| KÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước màn chiếu | 40-300 inch |
| Kích thước máy | 370 x 130 x 93 mm |
| Trọng lượng | 2.5 kg |
| THÔNG TIN THÊM | |
| Bóng đèn | 245W |
| Tuổi thọ đèn | up-to 5000 giờ |
| Xuất xứ | China, Designed in Japan |
| Kết nối | RGB: D-sub 15pin x 1, DVI-I x 1, Video: RCA x 1, S-Video, YpbPr, Audio: Mini Jack x 2, RS232 x 1, USB, LAN(RJ-45), Audio speaker: 8W |
| BẢO HÀNH | |
| 3 Năm cho máy. 6 tháng hoặc 1000h cho bóng đèn tùy điều kiện nào tới trước. | |
| GHI CHÚ* | |
| * Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. * Giá cả và sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |

