Thông số kỹ thuật :
| HIỄN THỊ | |
| Độ sáng | 3.500 ANSI Lumens |
| Độ phân giải | Chuẩn XGA(1024×768), nén UXGA(1600×1200)/WSXGA+ |
| Độ tương phản | 3000 :1 |
| Công nghệ | LCD |
| KÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNG | |
| Kích thước màn chiếu | 40 – 300 inches |
| Kích thước máy | 11.0 x 32.5 x 26.5 cm |
| Trọng lượng | 3.4 kg |
| THÔNG TIN THÊM | |
| Bóng đèn | 240W |
| Tuổi thọ đèn | 3.000 giờ |
| Xuất xứ | Nhật Bản |
| Kết nối | Đầu vào hình ảnh: o Computer 1: Dsub15 x 1 o Computer 2: Dsub15 x 1 o Digital Video: HDMI x 1 o S-Video: S-Video x 1 o Composite Video: RCA x 1 o USB Display: Mini-USB Type B x 1o PC-less Presentation/Wi-fi Display: USB Type A x 1 oLan Display: RJ45 x 1 o Internal Storage: 1.5 Gbytes Đầu vào âm thanh: o Computer Audio: MiniStereo x 2 o Video Audio: RCA x 2 Đầu ra: o Computer Monitor: Dsub15x 1 o Audio : Variable, Stereo: MiniStereo x 1 |
| BẢO HÀNH | |
| 2 năm cho thân máy, 03 tháng cho bóng đèn | |
| GHI CHÚ* | |
| * Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. * Giá cả và sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |

