| Model | |
| Hãng sản xuất | TOSHIBA |
| Kiểu máy | Kiểu để bàn |
| Thông số kỹ thuật | |
| Độ phân giải | 600 x 600dpi |
| Khổ giấy lớn nhất | A3 |
| Tốc độ copy(bản/phút) | 45 |
| Số bản copy liên tục(bản) | 100 |
| Độ phóng to tối đa(%) | 400 |
| Độ thu nhỏ tối đa(%) | 25 |
| Dung lượng khay giấy (tờ) | 550 x 3 |
| Dung lượng khay nạp tay (tờ) | 100 |
| Tính năng | Chức năng In – Scan mạng |
| Kiểu kết nối | • USB 2.0 |
| Bộ nhớ trong(MB) | 64 |
| Công suất tiêu thụ | 1.6kW |
| Trọng lượng(kg) | 88 |

